Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はちもの
cây cảnh, nghệ thuật cây cảnh
待ち望む まちのぞむ
kỳ vọng
傍の者達 はたのものたち
những người xem; những người ngoại cuộc
田の面 たのも たのむ
mặt ruộng
私の方では わたくしのほうでは わたしのほうでは
theo cách của tôi thì
望むらくは のぞむらくは
Tôi cầu nguyện rằng, tôi ước rằng
望む のぞむ
nguyện
望の月 もちのつき
trăng tròn