Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はちもの
cây cảnh, nghệ thuật cây cảnh
傍の者達 はたのものたち
những người xem; những người ngoại cuộc
田の面 たのも たのむ
mặt ruộng
私の方では わたくしのほうでは わたしのほうでは
theo cách của tôi thì
待ち望む まちのぞむ
kỳ vọng
鉢物 はちもの
物断ち ものだち ものたち
sự kiêng
私たち わたしたち わたくしたち
chúng tôi