Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 私の国
国際私法 こくさいしほう
tư pháp quốc tế
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
私営の しえいの
tư pháp.
私有の しゆうの
tư hữu.
私立の しりつの
dân lập.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.