私営の
しえいの「TƯ DOANH」
Tư pháp.

私営の được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 私営の
私営 しえい
tư doanh.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
私立の しりつの
dân lập.
私有の しゆうの
tư hữu.
営営 えいえい
chăm chỉ, tích cực ; hăng hái; cố gắng làm gì đó mà không cần nghỉ ngơi
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
私の場合 わたくしのばあい わたしのばあい
trong trường hợp (của) tôi; theo tôi