Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 私は貝になりたい
私等には わたくしなどには わたしとうには
cho thích (của) tôi
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
かいボタン 貝ボタン
nút to.
通にはたまらない つうにはたまらない
không thể cưỡng lại đối với những người sành ăn
火のない所に煙は立たない ひのないところにけむりはたたない
Không có lửa làm sao có khói
には及ばない にはおよばない
không cần thiết, nếu bạn không cần, thì không cần thiết