Các từ liên quan tới 私を野球に連れてって
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
に連れて につれて
cùng với, kéo theo
連れて つれて
dẫn đi, đưa đi cùng
これを以て これをもって
with this I (formal), by this I (formal)
例によって れいによって
như thường lệ; như nó có một có thói quen
アジア野球連盟 あじあやきゅうれんめい
Liên đoàn Bóng chày Châu Á
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
に因って によって
nhờ có; do có; vì; bởi vì; theo; y theo.