Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 私刑 リンチ
私刑 しけい
hành hình
án theo luật rừng; sự xử án không theo pháp luật.
私服刑事 しふくけいじ
thám tử mặc thường phục, cảnh sát mặc thường phục
私刑を加える しけいをくわえる
to take the law into one's own hands
xử án theo luật rừng; xử án không theo pháp luật.
刑 けい
án; hình phạt; án phạt; bản án
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
私地私民 しちしみん
sở hữu tư nhân về đất đai