Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
私塾 しじゅく
tư thục
私立 しりつ わたくしりつ
tư nhân lập ra; tư lập.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
立命 りつめい たついのち
sự yên tĩnh trong tâm trí; sự thanh thản
私立校 しりつこう
trường tư thục
私立中 しりつちゅう
私立の しりつの
dân lập.
塾 じゅく
Lớp học thêm.