私学
しがく「TƯ HỌC」
☆ Danh từ
Trường học riêng tư (không chính thể) (trường cao đẳng, trường đại học)

Từ trái nghĩa của 私学
私学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 私学
私学校 しがっこう
trường tư thục
私学助成 しがくじょせい
sự trợ cấp (của) những trường học riêng tư
私学の雄 しがくのゆう
một trong những trường học riêng tư lãnh đạo
七大私学 しちだいしがく
seven boarding schools established in Kyoto by noble families during the early Heian period
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.