私服警官
しふくけいかん「TƯ PHỤC CẢNH QUAN」
☆ Danh từ
Cảnh sát mặc thường phục

私服警官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 私服警官
私服 しふく
quần áo thường
警官 けいかん
cánh sát
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
警官隊 けいかんたい
lực lượng cảnh sát
警務官 けいむかん
cảnh sát quân sự (hay quân cảnh, là tên gọi chung của một lực lượng bán vũ trang được Nhà nước lập ra)
サイバー警官 サイバーけいかん
máy vi tính, cảnh sát mạng
警察官 けいさつかん ケイサツカン
cảnh sát
私服刑事 しふくけいじ
thám tử mặc thường phục, cảnh sát mặc thường phục