Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
私服警官
しふくけいかん
cảnh sát mặc thường phục
私服 しふく
quần áo thường
警官 けいかん
cánh sát
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
警官隊 けいかんたい
lực lượng cảnh sát
警務官 けいむかん
cảnh sát quân sự (hay quân cảnh, là tên gọi chung của một lực lượng bán vũ trang được Nhà nước lập ra)
サイバー警官 サイバーけいかん
máy vi tính, cảnh sát mạng
警察官 けいさつかん ケイサツカン
cảnh sát
私服刑事 しふくけいじ
thám tử mặc thường phục, cảnh sát mặc thường phục
「TƯ PHỤC CẢNH QUAN」
Đăng nhập để xem giải thích