Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 私立T女子学園
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
私立大学 しりつだいがく
trường đại học dân lập, trường đại học tư
私立学校 しりつがっこう
trường tư; trường dân lập.
私立中学校 しりつちゅうがっこう
trường cấp 2 tư thục
私立 しりつ わたくしりつ
tư nhân lập ra; tư lập.
女子大学 じょしだいがく
trường cao đẳng (của) phụ nữ
女子学生 じょしがくせい
sinh viên nữ
私学 しがく
trường học riêng tư (không chính thể) (trường cao đẳng, trường đại học)