私説
しせつ わたしせつ「TƯ THUYẾT」
☆ Danh từ
Quan điểm cá nhân

私説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 私説
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
私地私民 しちしみん
sở hữu tư nhân về đất đai
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân
私利私欲 しりしよく
mong muốn hành động chỉ vì lợi ích của bản thân, ích kỉ
説 せつ
thuyết
私寺 しじ
ngôi đền tư nhân
私宛 わたしあて わたくしあて
địa chỉ (của) tôi