私費
しひ「TƯ PHÍ」
☆ Danh từ
Tư phí; chi phí của bản thân bỏ ra.

Từ trái nghĩa của 私費
私費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 私費
私費で しひで
bằng chi phí tự túc
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
私地私民 しちしみん
sở hữu tư nhân về đất đai
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân
私利私欲 しりしよく
mong muốn hành động chỉ vì lợi ích của bản thân, ích kỉ
費 ひ
phí
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
私寺 しじ
ngôi đền tư nhân