Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 私鉄沿線
私鉄 してつ
đường sắt tư doanh.
沿線 えんせん
dọc tuyến đường (tàu hoả)
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
鉄線 てっせん
dây thép
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
私鉄総連 してつそうれん
liên đoàn chung (của) những liên hiệp những công nhân đường sắt riêng tư (của) nhật bản