Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分署 ぶんしょ
ga xép
私鉄 してつ
đường sắt tư doanh.
沿線 えんせん
dọc tuyến đường (tàu hoả)
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄線 てっせん
dây thép
鉄分 てつぶん
chất sắt.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang