Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋のソナタ
xô-nát; bản xô-nát; bản tình ca.
トリオソナタ トリオ・ソナタ
tam tấu sonata
ソナタ形式 ソナタけいしき
mẫu (dạng) bản xônat, cấu trúc bao gồm ba phần chính: phần giải thích, phần phát triển và phần tóm tắt
秋の色 あきのいろ
Màu sắc mùa thu
秋の空 あきのそら
sáng nắng chiều mưa
秋の扇 あきのおうぎ
mất hứng thú
麦の秋 むぎのあき
lúa mì gặt hái
夜の秋 よるのあき
cool, late summer night