秋めく
あきめく「THU」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Có vẻ như mùa thu

Bảng chia động từ của 秋めく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 秋めく/あきめくく |
Quá khứ (た) | 秋めいた |
Phủ định (未然) | 秋めかない |
Lịch sự (丁寧) | 秋めきます |
te (て) | 秋めいて |
Khả năng (可能) | 秋めける |
Thụ động (受身) | 秋めかれる |
Sai khiến (使役) | 秋めかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 秋めく |
Điều kiện (条件) | 秋めけば |
Mệnh lệnh (命令) | 秋めけ |
Ý chí (意向) | 秋めこう |
Cấm chỉ(禁止) | 秋めくな |