Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秋水 しゅうすい
nước mùa thu
瀬取り せどり
chuyển hàng từ tàu này sang tàu khác
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
秋出水 あきでみず
lũ lụt vào mùa thu
瀬取り船 せどりぶね
small boat used for unloading goods from a large boat anchored nearby
堰 せき いせき い
đập nước; cống
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)