みずき
tree) /'dɔgtri:/, cây sơn thù du
きみず
mặt, tính cáu gắt, chọc tức ai, làm ai phát cáu
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
みずききん
hạn hán, (từ cổ, nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát
秋蒔き あきまき
vụ cấy thu, vụ gieo trồng mùa thu