Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋保安治
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
治安 じあん ちあん
trị an
保安 ほあん ほうあん
bảo an
安保 あんぽ
Sự an toàn, an ninh, Hiệp ước an ninh Nhật - Mỹ
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
治安部 ちあんぶ
bộ trị an.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
đèn an toàn