Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋元安民
安元 あんげん
thời Angen (28/7/1175-4/8/1177)
人民元 じんみんげん じんみんげ
tiếng trung hoa yuan (tiền tệ)
地元民 じもとみん
những người địa phương
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
地元住民 じもとじゅうみん
người dân địa phương
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.