Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋内常良
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
非常に良い ひじょうによい
rất tốt.
秋 あき
mùa thu
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
常識の範囲内 じょうしきのはんいない
within the bounds of common sense
良 りょう
tốt