Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋原正俊
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
秋葉原 あきはばら
Akihabara, khu mua sắm điện tử ở Tokyo
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
俊馬 しゅんば
con ngựa nhanh chóng