Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秋 あき
mùa thu
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
園 その えん
vườn; công viên.
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida
秋茜 あきあかね アキアカネ
chuồn chuồn đỏ
秋大 しゅうだい
Trường đại học Akita
秋寒 あきさむ
tiết trời se lạnh vào mùa thu