Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋山ゆりか
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
秋祭り あきまつり
Lễ hội được tổ chức vào mùa thu để cảm tạ và cầu khẩn thần linh trong thu hoạch mùa màng.
happy, auspicious, propitious, joyous, lucky
秋 あき
mùa thu
心ゆくばかり こころゆくばかり
to one's heart's content
kariyushi shirt, Okinawan dress shirt similar to an aloha shirt
swaying (repeatedly, in a large, slow motion)