Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋山実希
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
実山椒 みさんしょう
green Japanese peppercorn, unripe Japanese peppercorn
希 き ぎ まれ
hiếm có
山椒の実 さんしょうのみ
Trái mắc khén(vùng Tây Bắc Việt Nam)
秋 あき
mùa thu
希図 きと まれず
kế hoạch đầy hy vọng