Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋山支隊
支隊 したい
lực lượng đặc nhiệm
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
支援隊 しえんたい
viện binh
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
登山隊 とざんたい
đoàn leo núi, đội leo núi
火力支援部隊 かりょくしえんぶたい
lửa hỗ trợ phần tử
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.