Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋山賢三
三秋 さんしゅう
ba tháng mùa thu; ba năm
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
三山 さんざん
three mountains
一日三秋 いちじつさんしゅう いちにちさんしゅう
một ngày không gặp nhau mà ngỡ như đã ba năm không gặp
三名山 さんめいざん
Japan's Three Famous Mountains (Mt. Fuji, Mt. Tate and Mt. Haku)
三霊山 さんれいざん
Japan's Three Holy Mountains (Mt. Fuji, Mt. Tate and Mt. Haku)