Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秋月 しゅうげつ
trăng mùa thu
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月次 げつじ
hàng tháng; mỗi tháng
悌 てい
respect for one's elders
太郎月 たろうづき
tháng 1
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
秋風月 あきかぜづき
tháng 8 âm lịch
悌順 ていじゅん
vâng lời