Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
橘月 たちばなづき
tháng 5 âm lịch
秋月 しゅうげつ
trăng mùa thu
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
秋風月 あきかぜづき
tháng 8 âm lịch
橘 たちばな
quả quít, quả quất
秋風の月 あきかぜのつき
秋中明月 しゅちゅうめいげつ
Đêm trăng trung thu