Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋池玲子
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
秋茄子 あきなす
cà tím mùa thu
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử