Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
秋茄子 あきなす
cà tím mùa thu
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.