Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秋津島 あきつしま
tên gọi xưa của Nhật Bản
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川秋沙 かわあいさ かわあきいさご
loài vịt ăn cá nói chung
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
津津 しんしん
như brimful
秋 あき
mùa thu
津 つ
harbour, harbor, port