Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋田民謡
民謡 みんよう
ca dao
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
民謡音階 みんようおんかい
thang âm dân gian (thang âm ngũ cung: mi, so, la, si, re)
秋田貝 あきたがい アキタガイ
sò điệp
秋田犬 あきたけん あきたいぬ
Một giống chó vùng Akita.
秋田県 あきたけん
Akita, một tỉnh nằm ở vùng Đông Bắc Nhật Bản
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
謡 うたい
Bài hát của kịch Noh, khúc hát dân ca