Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋田県公営企業
公営企業 こうえいきぎょう
doanh nghiệp nhà nước; doanh nghiệp quốc doanh
公企業 こうきぎょう
xí nghiệp công (nhà nước), doanh nghiệp công
秋田県 あきたけん
Akita, một tỉnh nằm ở vùng Đông Bắc Nhật Bản
地方公営企業法 ちほうこうえいきぎょうほう
Luật doanh nghiệp công địa phương
国営企業 こくえいきぎょう
trạng thái (- chạy) doanh nghiệp
官営企業 かんえいきぎょう
xí nghiệp chính phủ
公的企業 こうてききぎょう
Công ti nhà nước, quốc doanh
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.