Các từ liên quan tới 秋田県畜産農業協同組合
農業協同組合 のうぎょうきょうどうくみあい
Hợp tác xã nông nghiệp.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
漁業協同組合 ぎょぎょうきょうどうくみあい
ban hợp tác ngư nghiệp
事業協同組合 じぎょうきょうどうくみあい
business cooperative, business cooperative association
協同組合 きょうどうくみあい
hợp tác xã, sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác
産業組合 さんぎょうくみあい
liên hiệp công nghiệp; tổ hợp công nghiệp