Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帖 じょう
gấp sách
萩 はぎ ハギ
hoa Hagi ( màu hồng sậm )
一帖 いちじょう
một xấp giấy ((của) giấy)
法帖 ほうじょう
cuốn sách in từ các tác phẩm của các bậc thầy thư pháp cũ
画帖 がじょう
vẽ album
手帖 てちょう
Sổ tay.
帖合 ちょうあい
type of commission system in the book industry in Japan
萩原 はぎはら はぎわら
nhiều lau sậy giải quyết