秋袷
あきあわせ「THU」
☆ Danh từ
Autumn lined kimono

秋袷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秋袷
袷 あわせ
trang phục có may lớp lót trong (áo kimônô.)
素袷 すあわせ
wearing a kimono (or awase) without any undergarments on
初袷 はつあわせ
the first time in the year that one wears an awase kimono
秋 あき
mùa thu
秋茜 あきあかね アキアカネ
chuồn chuồn đỏ
秋大 しゅうだい
Trường đại học Akita
秋寒 あきさむ
tiết trời se lạnh vào mùa thu
秋鯖 あきさば
cá thu đánh bắt vào mùa thu