初袷
はつあわせ「SƠ」
☆ Danh từ
The first time in the year that one wears an awase kimono

初袷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初袷
袷 あわせ
trang phục có may lớp lót trong (áo kimônô.)
素袷 すあわせ
wearing a kimono (or awase) without any undergarments on
秋袷 あきあわせ
autumn lined kimono
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
初エッチ はつエッチ
mất trinh tiết, quan hệ tình dục lần đầu
初品 しょひん
sản phẩm ban đầu
書初 しょはつ
năm mới có sự ghi (quyết định)