Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋里籬島
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
秋津島 あきつしま
tên gọi xưa của Nhật Bản
籬 まがき ませ
hàng rào
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
籬貝 まがきがい マガキガイ
động vật có vỏ
籬垣 ませがき
hàng rào
神籬 ひもろぎ ひぼろぎ ひもろき ひぼろき
primitive shrine (originally a swath of sacred land surrounded by evergreens; later a decorated sakaki branch on an eight-legged table)