Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋野こぎく
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
秋の野芥子 あきののげし キノノゲシ
bồ công anh; diếp dại
những âm thanh lạ (tiếng kéo cưa, tiếng heo kêu, tiếng xe cọt kẹt; tiếng cứa cổ tay...)
秋めく あきめく
Có vẻ như mùa thu
秋冬 つなぎ しゅうとう つなぎ
áo liền quần bảo hộ thu đông