メタノコッカス科(メタノコックス科)
メタノコッカスか(メタノコックスか)
Methanococcaceae (một họ vi khuẩn)
メタノコッカス科(メタノコックス科) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メタノコッカス科(メタノコックス科)
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
テルモコックス科(サーモコッカス科) テルモコックスか(サーモコッカスか)
thermococcaceae (một họ vi khuẩn)
テルモフィルム科(サーモフィルム科) テルモフィルムか(サーモフィルムか)
thermofilaceae (một họ vi khuẩn)
産科外科 さんかげか
phẫu thuật sản khoa
眼科外科 がんかげか
phẫu thuật nhãn khoa