科威都
クウェート「KHOA UY ĐÔ」
☆ Danh từ
Nước Kuwait

科威都 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 科威都
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
威 い
quyền lực, quyền hạn, sức mạnh
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
諾威 ノルウェー
Na Uy
帝威 ていい みかどい
majesty đế quốc