科学
かがく「KHOA HỌC」
☆ Danh từ
Khoa học
科学哲学
を
勉強
したことがないので
カヴァイエス
についても
読
んだことがない。
Tôi chưa bao giờ nghiên cứu triết học khoa học, vì vậy tôi chưa đọc về Caveillesmột trong hai.
科学
が
進歩
すると、
古
い
習慣
は
新
しいものに
取
って
代
わられる。
Khi khoa học tiến bộ, những cách thức cũ sẽ nhường chỗ cho cái mới.
科学
が
今
ほど
重要
でなかった
時代
には、
科学
は
科学者
にまかせておいて
何
の
支障
もなかった。
Khi khoa học ít quan trọng hơn bây giờ, mọi thứ đều rất tốt nếu ra đikhoa học cho các nhà khoa học.

Từ đồng nghĩa của 科学
noun
科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
鼻科学 びかがく
(y học) khoa mũi
毒科学 どくかがく
khoa chất độc
脳科学 のうかがく
khoa thần kinh