Các từ liên quan tới 科学忍者隊ガッチャマン (パチスロ)
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科学者 かがくしゃ
nhà khoa học; nhà nghiên cứu
slot machine in a pachinko parlor (parlour)
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
忍者 にんじゃ
ninja của nhật.
核科学者 かくかがくしゃ
nhà khoa học hạt nhân