Các từ liên quan tới 科学技術・イノベーション推進特別委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
技術委員会 ぎじゅついいんかい
ủy ban kỹ thuật
特別委員会 とくべついいんかい
Ủy ban đặc biệt
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
インターネット技術特別調査委員会 インターネットぎじゅつとくべつちょうさいいんかい
nhóm đặc trách kỹ thuật internet