技術委員会
ぎじゅついいんかい
☆ Danh từ
Ủy ban kỹ thuật

技術委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 技術委員会
ユニコード技術委員会 ユニコードぎじゅついいんかい
ủy ban công nghệ unicode
合同技術委員会 ごうどうぎじゅついいんかい
chắp nối ủy ban kỹ thuật
情報通信技術委員会 じょーほーつーしんぎじゅついいんかい
ủy ban công nghệ viễn thông
一般社団法人情報通信技術委員会 いっぱんしゃだんほーじんじょーほーつーしんぎじゅついいんかい
ủy ban công nghệ viễn thông
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
技術員 ぎじゅついん
kỹ thuật viên.