科学技術倫理
かがくぎじゅつりんり
☆ Danh từ
Lý luận khoa học và công nghệ

科学技術倫理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 科学技術倫理
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
技術者倫理 ぎじゅつしゃりんり
engineering ethics
技術科学 ぎじゅつかがく
khoa học kỹ thuật.
科学技術 かがくぎじゅつ
kỹ thuật; kỹ thuật học, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn
理科/技術/科学工作 りか/ぎじゅつ/かがくこうさく
Công việc khoa học kỹ thuật
科学技術省 かがくぎじゅつしょう
Bộ Khoa học và Công nghệ.