技術者倫理
ぎじゅつしゃりんり
☆ Danh từ
Engineering ethics

技術者倫理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 技術者倫理
科学技術倫理 かがくぎじゅつりんり
lý luận khoa học và công nghệ
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
技術者 ぎじゅつしゃ
nhà kỹ thuật.
倫理学者 りんりがくしゃ
nhà đạo đức học
情報処理技術者 じょうほうしょりぎじゅつしゃ
kĩ sư xử lý thông tin
手術室技術者 しゅじゅつしつぎじゅつしゃ
kỹ thuật viên phòng phẫu thuật
倫理 りんり
đạo nghĩa