Các từ liên quan tới 科学技術情報流通技術基準
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
情報技術 じょうほうぎじゅつ
kỹ thuật thông tin
技術基準 ぎじゅつきじゅん
tiêu chuẩn kĩ thuật
情報通信技術 じょーほーつーしんぎじゅつ
công nghệ thông tin và truyền thông
技術科学 ぎじゅつかがく
khoa học kỹ thuật.
科学技術 かがくぎじゅつ
kỹ thuật; kỹ thuật học, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn