Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 科学技術振興機構
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
技術科学 ぎじゅつかがく
khoa học kỹ thuật.
科学技術 かがくぎじゅつ
kỹ thuật; kỹ thuật học, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn
科学技術省 かがくぎじゅつしょう
Bộ Khoa học và Công nghệ.
科学技術庁 かがくぎじゅつちょう
Sở khoa học và công nghệ