Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 科学的発展観
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
発展的 はってんてき
phát triển
科学的発見 かがくてきはっけん
sự hát hiện mang tính khoa học
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
展観 てんかん
sự trưng bày, sự triển lãm
発展学習 はってんがくしゅう
chương trình bồi dưỡng (cho học sinh có thành tích cao); chương trình bổ trợ
科学的 かがくてき
khoa học; có hệ thống; chính xác, có kỹ thuật